Acid hữu cơ trong thức ăn nuôi trồng thủy sản – Tiềm năng thay thế các chất kháng sinh

Sử dụng đúng loại acid hữu cơ có thể cải thiện các chỉ tiêu về tăng trưởng, sử dụng chất dinh dưỡng, đáp ứng miễn dịch và sức đề kháng bệnh của các loài thủy sản nuôi.

Việc gia tăng các hoạt động nuôi trồng thủy sản đã làm dịch bệnh xảy ra thường xuyên và gây thiệt hại lớn về kinh tế cho người nuôi. Sau khi phát hiện ra khả năng kích thích tăng trưởng và phòng chống bệnh, một lượng đáng kể các chất kháng sinh đã được sử dụng trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là ở Châu Á, nhằm ngăn ngừa và/hoặc kiểm soát các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra.

          Việc sử dụng rộng rãi nhiều loại kháng sinh trong ngành nuôi trồng thủy sản, cả khi dùng trị bệnh và thúc đẩy tăng trưởng, đã làm tăng các tác động có hại tiềm tàng đến sức khỏe con người, động vật cũng như môi trường thủy sinh. Sự xuất hiện kháng kháng sinh trong các mầm bệnh vi khuẩn khác nhau liên quan đến bệnh thủy sản đã được chứng minh rõ.

Acid hữu cơ là gì?

Acid hữu cơ là các hợp chất hữu cơ có một hoặc nhiều nhóm carboxyl. Chúng bao gồm acid carboxylic đơn chức, mạch thẳng, bão hòa (C1 – C18) và các chất dẫn xuất tương ứng của chúng, như các acid không bão hòa (cinnamic, sorbic), hydroxylic (citric, lactic), phenolic (benzoic, cinnamic, salicylic) và các acid carboxylic đa chức (azelaic, citric, succinic ) với cấu trúc phân tử chung là R-COOH, trong đó R đại diện cho nhóm chức năng có hóa trị 1. Các acid này thường được gọi là acid béo chuỗi ngắn, acid béo dễ bay hơi hoặc các acid cacboxylic yếu.

Acid hữu cơ được sản xuất thông qua quá trình lên men của carbohydrate bởi các loài vi khuẩn khác nhau thông qua các quá trình trao đổi chất và các điều kiện khác nhau. Một số acid hữu cơ có trọng lượng phân tử thấp, ví dụ acid acetic, propionic và butyric cũng được hình thành ở nồng độ cao trong ruột già của người và động vật nhờ các cộng đồng vi sinh vật kỵ khí. Nhiều loại acid hữu cơ chuỗi ngắn (C1 – C7) tự nhiên có mặt như các thành phần thông thường của thực vật hoặc các mô động vật. Tuy nhiên, hầu hết các acid hữu cơ được sử dụng thương mại trong ngành công nghiệp thực phẩm và thức ăn chăn nuôi được sản xuất tổng hợp. Các acid hữu cơ cũng có thể chuyển thành các muối đơn hoặc đôi thông qua việc kết hợp với K, Na, Ca, …

Các acid hữu cơ ít ưa béo và muối của chúng được xem là chất “thường được coi là an toàn” (GRAS) và đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như là chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống. Chúng được liệt kê trong các quy định của EU như là các phụ gia thức ăn cho phép trong sản xuất thức ăn cho động vật. Từ đó, các acid hữu cơ, muối của chúng hoặc sự phối hợp chúng, đã được sử dụng thành công trong thức ăn chăn nuôi như là các chất thay thế cho kháng sinh. Mặc dù việc sử dụng các acid hữu cơ và muối của chúng trong thức ăn đã được nghiên cứu rộng rãi trên nhiều loài động vật trên cạn, nhưng ở động vật dưới nước chỉ được chú ý nhiều trong vòng 10 năm qua.

Acid hữu cơ trong thức ăn của cá và tôm

Như chúng ta đã biết, chỉ có một số nghiên cứu đã được công bố về việc sử dụng acid hữu cơ trong thức ăn thủy sản trước khi có lệnh cấm sử dụng các chất kháng sinh dùng làm chất kích thích tăng trưởng trong chăn nuôi. Kể từ năm 2006, nhiều nghiên cứu đã được tiến hành để xác định ảnh hưởng của acid hữu cơ và muối của chúng trong chế độ ăn đến hiệu suất tăng trưởng, sử dụng chất dinh dưỡng và khả năng kháng bệnh ở một số loài thủy sản nuôi có tầm quan trọng thương mại như cá hồi vân, cá hồi salmon, cá chép và cá rô phi. Trong năm năm qua, các nghiên cứu này đã được mở rộng sang các loài thủy sản có vỏ. Để có cái nhìn toàn diện về các acid hữu cơ chủ yếu và muối của chúng đã được thử nghiệm trong nuôi trồng thủy sản cho đến nay và những tác động chính của chúng đối với cá và tôm, hãy tham khảo bài viết của Ng và Koh (2017), Tạp chí Reviews in Aquaculture 9: 342-368.

Kết luận

Có rất nhiều lợi ích trong việc sử dụng acid hữu cơ trong nuôi trồng thủy sản, cải thiện hiệu suất tăng trưởng và kiểm soát bệnh. Rõ ràng, các nghiên cứu đã cho thấy nhiều acid hữu cơ, muối hoặc hỗn hợp của chúng có thể cải thiện tăng trưởng, sử dụng thức ăn, sức khỏe đường ruột và sức đề kháng bệnh ở động vật thủy sản.

Việc giảm bài tiết phospho và nitơ do cải thiện sử dụng chất khoáng dẫn đến acid hóa thức ăn sẽ thúc đẩy việc hình thành các loại thức ăn nuôi thủy sản thân thiện hơn với môi trường. Giảm tải lượng vi sinh vật trong phân thải ra từ cá nuôi được cho ăn thức ăn có bổ sung acid hữu cơ sẽ mang lại lợi ích cho việc nuôi cá trong các hồ chứa và ở các hệ thống nuôi tuần hoàn khép kín.

Ngày càng có nhiều bằng chứng khoa học về những tác động tích cực của acid hữu cơ trong thức ăn đối với sức khoẻ của cá và tôm nuôi, tăng khả năng đề kháng với các bệnh truyền nhiễm thường gặp trong nuôi trồng thủy sản hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, không giống như vật nuôi trên cạn (có một số lượng có hạn các giống cải tiến đang được nuôi), nuôi trồng thủy sản là sự kết hợp của nhiều loài nuôi, hoạt động cho ăn và nhiều hệ thống nuôi.

Dựa trên nghiên cứu được tiến hành cho đến nay, acid hữu cơ dường như là một ứng cử viên đầy hứa hẹn để thay thế AGP (Antibiotic Growth Promoter – kháng sinh kích thích tăng trưởng) trong nuôi trồng thủy sản. Phải cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu rõ đầy đủ về cơ chế hoạt động của acid hữu cơ trong thức ăn đối với lợi ích thúc đẩy tăng trưởng và sức khỏe các loài thủy sản nuôi, để ngành nuôi trồng thủy sản trên thế giới phát triển liên tục và bền vững.

Người ta dự đoán rằng việc sử dụng các acid hữu cơ như là các chất phụ gia thức ăn trong nuôi trồng thủy sản sẽ tăng đáng kể trong tương lai gần. Sự mở rộng liên tục của ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu tạo ra tiềm năng thị trường khá lớn. Việc thâm canh hóa ở các hệ thống nuôi trồng thủy sản cùng với sự nóng lên toàn cầu có thể làm tăng khả năng bùng phát dịch bệnh. Ví dụ, sự bùng nổ gần đây của AHPND/EMS bắt nguồn từ vi khuẩn Vibrio là tác nhân gây bệnh đã làm mất đi nhiều trang trại nuôi tôm trên toàn thế giới kèm theo những thiệt hại kinh tế to lớn cho người nuôi.

Việc sử dụng các chất thay thế kháng sinh như acid hữu cơ cũng sẽ bớt đi để giảm chi phí sản xuất. Chi phí của acid hữu cơ trong khẩu phần ăn phụ thuộc vào loại sản phẩm và quốc gia nơi chúng được bán, do giá vận chuyển và thuế. Hiện tại, các công ty sản xuất phụ gia thức ăn khuyến cáo nên bổ sung các acid hữu cơ từ 1,5 – 5,0 kg/tấn thức ăn thủy sản. Thuyết phục người nuôi và các nhà sản xuất thủy sản về những lợi ích thực tế của việc bổ sung acid hữu cơ là rất quan trọng, và điều này chỉ có thể được thực hiện thông qua các dữ liệu nghiên cứu (quy mô phòng thí nghiệm và thực địa) đã được chứng minh một cách khoa học.

Qua nhiều thập kỷ nghiên cứu và phát triển, việc sử dụng acid hữu cơ trong thức ăn và nước uống của vật nuôi trên cạn như lợn và gia cầm hiện nay được xem là thực hành quản lý chăn nuôi tiêu chuẩn. Hiệu quả và hiệu quả chi phí của acid hữu cơ đối với người chăn nuôi đã được xác định rõ. Vì có một lượng lớn các loài thủy sản đang được nuôi và chúng được nuôi trong nhiều điều kiện khác nhau, nên con đường để thiết lập khẩu phần thức ăn có chứa acid hữu cơ như là một phần của chương trình quản lý bệnh tiêu chuẩn ở các trang trại nuôi trồng thủy sản được tiên đoán là một nhiệm vụ lâu dài nhưng hết sức cần thiết.